Saturday 11 May 2024
10.0000 TOP đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
10.0000 Tongan Pa'anga =
59,06 Cedi Ghana
1 TOP = 5,91 GHS
1 GHS = 0,169 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 5,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10.0000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000 Tongan Pa'anga (TOP) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000 TOP (Tongan Pa'anga) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ TOP to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 10.0000 Tongan Pa'anga ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000 TOP đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10.0000 TOP = 59.057340 GHS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10.0000 TOP = 58.541660 GHS | -0.051568 GHS | -0.873185 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10.0000 TOP = 58.565960 GHS | +0.002430 GHS | +0.041509 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10.0000 TOP = 58.413950 GHS | -0.015201 GHS | -0.259554 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10.0000 TOP = 58.289550 GHS | -0.012440 GHS | -0.212963 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10.0000 TOP = 57.558270 GHS | -0.073128 GHS | -1.254564 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10.0000 TOP = 57.499490 GHS | -0.005878 GHS | -0.102123 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TOP | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0714 | 0.4219 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0662 | 0.3911 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0570 | 0.3368 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0977 | 0.5770 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 11.1281 | 65.7196 |
GHS | 13.9992 | 15.1010 | 17.5327 | 10.2345 | 0.0899 | 1 | 5.9057 |
TOP | 2.3705 | 2.5570 | 2.9688 | 1.7330 | 0.0152 | 0.1693 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Cedi Ghana = 5,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.