Sunday 16 June 2024
29 TOP đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Rial Qatari?
29 Tongan Pa'anga =
44,77 Rial Qatari
1 TOP = 1,54 QAR
1 QAR = 0,648 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Rial Qatari = 1,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 29 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Tongan Pa'anga (TOP) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 TOP (Tongan Pa'anga) sang QAR (Rial Qatari) ✅ TOP to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 29 Tongan Pa'anga ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 TOP đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 29 TOP = 44.773767 QAR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 29 TOP = 44.773767 QAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 29 TOP = 45.166572 QAR | +0.013545 QAR | +0.877311 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 29 TOP = 44.593271 QAR | -0.019769 QAR | -1.269304 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 29 TOP = 44.775188 QAR | +0.006273 QAR | +0.407947 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 29 TOP = 44.635901 QAR | -0.004803 QAR | -0.311081 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 29 TOP = 45.466693 QAR | +0.028648 QAR | +1.861264 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2749 | 0.4244 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2564 | 0.3959 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2171 | 0.3352 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3780 | 0.5836 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 43.2648 | 66.7975 |
QAR | 3.6382 | 3.9001 | 4.6057 | 2.6457 | 0.0231 | 1 | 1.5439 |
TOP | 2.3565 | 2.5261 | 2.9831 | 1.7136 | 0.0150 | 0.6477 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Rial Qatari = 1,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.