Tuesday 18 June 2024
000000030 TOP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Rial Yemen?
000000030 Tongan Pa'anga =
3.181,21 Rial Yemen
1 TOP = 106,04 YER
1 YER = 0,00943 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Rial Yemen = 106,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 000000030 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 Tongan Pa'anga (TOP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 TOP (Tongan Pa'anga) sang YER (Rial Yemen) ✅ TOP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 000000030 Tongan Pa'anga ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 TOP đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000030 TOP = 3,181.205130 YER | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000030 TOP = 3,186.603030 YER | +0.179930 YER | +0.169681 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000030 TOP = 3,186.618210 YER | +0.000506 YER | +0.000476 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000030 TOP = 3,186.618210 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000030 TOP = 3,190.182420 YER | +0.118807 YER | +0.111849 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000030 TOP = 3,182.007210 YER | -0.272507 YER | -0.256262 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000030 TOP = 3,179.58660 YER | -0.08069 YER | -0.07607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | YER | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.4236 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.3950 | 0.0037 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.3339 | 0.0031 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.5820 | 0.0055 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 66.8438 | 0.6305 |
TOP | 2.3609 | 2.5314 | 2.9953 | 1.7181 | 0.0150 | 1 | 0.0094 |
YER | 250.3078 | 268.3892 | 317.5729 | 182.1606 | 1.5861 | 106.0223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Rial Yemen = 106,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.