Thursday 02 May 2024
1 TRY đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0564 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 TRY = 0,0564 BAM
1 BAM = 17,72 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0564
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ TRY to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 0.05643883 BAM | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 0.05630766 BAM | -0.00013117 BAM | -0.23240988 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 0.05616880 BAM | -0.00013887 BAM | -0.24662034 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 0.05613853 BAM | -0.00003027 BAM | -0.05388737 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 0.05621976 BAM | +0.00008123 BAM | +0.14470405 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 0.05610405 BAM | -0.00011571 BAM | -0.20581772 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 0.055964 BAM | -0.000140 BAM | -0.249632 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | TRY | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.5456 | 0.0308 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.5093 | 0.0288 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.4356 | 0.0246 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.7497 | 0.0423 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 84.3870 | 4.7668 |
BAM | 1.8330 | 1.9633 | 2.2957 | 1.3339 | 0.0119 | 1 | 0.0565 |
TRY | 32.4494 | 34.7563 | 40.6405 | 23.6142 | 0.2098 | 17.7031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0564.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.