Monday 03 June 2024
0.46 TRY đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,0980 Krone Đan Mạch
1 TRY = 0,213 DKK
1 DKK = 4,69 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,213
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.46 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.46 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ TRY to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.46 TRY đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.46 TRY = 0.098033 DKK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.46 TRY = 0.098033 DKK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.46 TRY = 0.098192 DKK | +0.000346 DKK | +0.162354 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.46 TRY = 0.09819 DKK | -0.00001 DKK | -0.00515 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.46 TRY = 0.098162 DKK | -0.000055 DKK | -0.025767 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.46 TRY = 0.098029 DKK | -0.000289 DKK | -0.135430 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.46 TRY = 0.098196 DKK | +0.000363 DKK | +0.170338 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | TRY | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1455 | 0.0311 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.1341 | 0.0286 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.1142 | 0.0244 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.1983 | 0.0423 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 22.8992 | 4.8896 |
DKK | 6.8746 | 7.4588 | 8.7578 | 5.0439 | 0.0437 | 1 | 0.2135 |
TRY | 32.1958 | 34.9316 | 41.0153 | 23.6222 | 0.2045 | 4.6833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Krone Đan Mạch = 0,213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.