Monday 03 June 2024
0.46 TRY đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Franca Guinea?
0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
122,80 Franca Guinea
1 TRY = 266,95 GNF
1 GNF = 0,00375 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Franca Guinea = 266,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 0.46 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.46 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang GNF (Franca Guinea) ✅ TRY to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.46 TRY đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.46 TRY = 122.79765083 GNF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.46 TRY = 122.56861178 GNF | -0.49791098 GNF | -0.18651745 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.46 TRY = 122.63396428 GNF | +0.14207065 GNF | +0.05331911 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.46 TRY = 122.53596164 GNF | -0.21304921 GNF | -0.07991476 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.46 TRY = 123.09339042 GNF | +1.21180169 GNF | +0.45491036 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.46 TRY = 122.96177493 GNF | -0.28612064 GNF | -0.10692328 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.46 TRY = 123.09339042 GNF | +0.28612064 GNF | +0.10703773 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | TRY | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0311 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0286 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0244 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0423 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 0.0183 | 4.8896 |
GNF | 8,596.4557 | 9,326.9418 | 10,951.3175 | 6,307.2653 | 54.6074 | 1 | 267.0055 |
TRY | 32.1958 | 34.9316 | 41.0153 | 23.6222 | 0.2045 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Franca Guinea = 266,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.