Friday 14 June 2024
0.46 TRY đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,23 Som Kyrgystani
1 TRY = 2,67 KGS
1 KGS = 0,375 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.46 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.46 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ TRY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.46 TRY đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.46 TRY = 1.22816011 KGS | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.46 TRY = 1.23849679 KGS | +0.02247104 KGS | +0.84163934 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.46 TRY = 1.23607734 KGS | -0.00525968 KGS | -0.19535396 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.46 TRY = 1.23581831 KGS | -0.00056309 KGS | -0.02095518 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.46 TRY = 1.23728089 KGS | +0.00317951 KGS | +0.11834861 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.46 TRY = 1.24013954 KGS | +0.00621447 KGS | +0.23104339 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.46 TRY = 1.24013954 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0308 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0107 | 0.0286 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0241 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0158 | 0.0422 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 1.8116 | 4.8535 |
KGS | 87.1182 | 93.5668 | 111.0989 | 63.4113 | 0.5520 | 1 | 2.6791 |
TRY | 32.5177 | 34.9247 | 41.4687 | 23.6689 | 0.2060 | 0.3733 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Som Kyrgystani = 2,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.