Friday 14 June 2024

0.46 TRY đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

1,90 Rupee Nepal

1 TRY = 4,13 NPR

1 NPR = 0,242 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 14 tháng 6, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 4,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.46 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.46 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TRY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.46 TRY đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.46 TRY = 1.90185596 NPR - -
Juni 13, 2024 thứ năm 0.46 TRY = 1.89451661 NPR -0.01595512 NPR -0.38590480 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.46 TRY = 1.90129784 NPR +0.01474181 NPR +0.35793999 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.46 TRY = 1.89388481 NPR -0.01611529 NPR -0.38989324 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.46 TRY = 1.91936177 NPR +0.05538470 NPR +1.34522225 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.46 TRY = 1.90871369 NPR -0.02314799 NPR -0.55477178 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.46 TRY = 1.90871369 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRTRY
USD11.06871.27060.72770.00640.00740.0306
EUR0.935711.18890.68090.00600.00700.0286
GBP0.78700.841110.57270.00500.00590.0241
CAD1.37421.46861.746110.00870.01020.0420
JPY157.0970167.8923199.6099114.319311.16894.8032
NPR134.3943143.6295170.763597.79860.855514.1091
TRY32.706734.954241.557623.80060.20820.24341

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rupee Nepal = 4,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.