Sunday 16 June 2024
100000 TRY đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Manx pound
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Manx pound?
100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
2.396,60 Manx pound
1 TRY = 0,0240 IMP
1 IMP = 41,73 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Manx pound = 0,0240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 100000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang IMP (Manx pound) ✅ TRY to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 100000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 TRY đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 100000 TRY = 2,396.64578877 IMP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 100000 TRY = 2,404.07055303 IMP | +0.00007425 IMP | +0.30979815 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 100000 TRY = 2,423.66403518 IMP | +0.00019593 IMP | +0.81501278 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100000 TRY = 2,458.86509262 IMP | +0.00035201 IMP | +1.45239014 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100000 TRY = 2,458.08975405 IMP | -0.00000775 IMP | -0.03153238 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000 TRY = 2,452.23692316 IMP | -0.00005853 IMP | -0.23810485 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000 TRY = 2,458.43843875 IMP | +0.00006202 IMP | +0.25289219 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | TRY | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0305 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 1.1889 | 0.0285 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1.0068 | 0.0241 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0420 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 200.6177 | 4.8081 |
IMP | 0.7846 | 0.8411 | 0.9933 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0240 |
TRY | 32.7375 | 35.0941 | 41.4440 | 23.8065 | 0.2080 | 41.7250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Manx pound = 0,0240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.