Wednesday 12 June 2024
450 TRY đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
450 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
2.188,91 Yen Nhật
1 TRY = 4,86 JPY
1 JPY = 0,206 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 450 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 450 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 450 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TRY to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 450 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 450 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 450 TRY đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 450 TRY = 2,183.753250 JPY | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 450 TRY = 2,174.863950 JPY | -0.019754 JPY | -0.407065 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 450 TRY = 2,177.960400 JPY | +0.006881 JPY | +0.142374 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 450 TRY = 2,177.960400 JPY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 450 TRY = 2,168.537850 JPY | -0.020939 JPY | -0.432632 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 450 TRY = 2,179.694250 JPY | +0.024792 JPY | +0.514466 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 450 TRY = 2,159.85600 JPY | -0.04408 JPY | -0.91014 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0309 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1878 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0288 |
GBP | 0.7839 | 0.8419 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0242 |
CAD | 1.3750 | 1.4768 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0425 |
JPY | 157.3175 | 168.9660 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 4.8592 |
TRY | 32.3754 | 34.7727 | 41.3031 | 23.5462 | 0.2058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Yen Nhật = 4,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.