Wednesday 01 May 2024

6.533394 TRY đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

825,03 Riel Campuchia

1 TRY = 126,28 KHR

1 KHR = 0,00792 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 126,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 6.533394 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6.533394 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TRY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6.533394 TRY đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 6.533394 TRY = 825.02765501 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 6.533394 TRY = 817.59404330 KHR -1.13778715 KHR -0.90101364 %
April 29, 2024 Thứ hai 6.533394 TRY = 816.98061773 KHR -0.09389080 KHR -0.07502814 %
April 28, 2024 chủ nhật 6.533394 TRY = 818.41337843 KHR +0.21929807 KHR +0.17537267 %
April 27, 2024 Thứ bảy 6.533394 TRY = 818.41337843 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 6.533394 TRY = 814.53609276 KHR -0.59345658 KHR -0.47375639 %
April 25, 2024 thứ năm 6.533394 TRY = 813.31930786 KHR -0.18624086 KHR -0.14938379 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRTRY
USD11.06571.24740.73220.00630.00020.0309
EUR0.938411.17050.68710.00590.00020.0290
GBP0.80170.854310.58700.00510.00020.0247
CAD1.36571.45531.703510.00860.00030.0421
JPY157.9230168.2914196.9863115.636510.03864.8729
KHR4,093.12284,361.85685,105.58602,997.120725.91851126.2986
TRY32.408334.536140.424723.73040.20520.00791

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Riel Campuchia = 126,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.