Friday 17 May 2024
10000 TRY đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
14.200,60 Đồng Mauritian Rupi
1 TRY = 1,42 MUR
1 MUR = 0,704 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 1,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ TRY to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TRY đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 TRY = 14,210.86363682 MUR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 TRY = 14,261.40877048 MUR | +0.00505451 MUR | +0.35567953 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 TRY = 14,258.23662684 MUR | -0.00031721 MUR | -0.02224285 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 TRY = 14,315.24459027 MUR | +0.00570080 MUR | +0.39982478 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 TRY = 14,312.54007511 MUR | -0.00027045 MUR | -0.01889255 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 TRY = 14,225.11529456 MUR | -0.00874248 MUR | -0.61082645 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 TRY = 14,244.24318912 MUR | +0.00191279 MUR | +0.13446566 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | TRY | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0218 | 0.0310 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0201 | 0.0286 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0245 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0297 | 0.0422 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 3.3982 | 4.8277 |
MUR | 45.8602 | 49.7334 | 58.0406 | 33.6576 | 0.2943 | 1 | 1.4207 |
TRY | 32.2804 | 35.0068 | 40.8541 | 23.6912 | 0.2071 | 0.7039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng Mauritian Rupi = 1,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.