Tuesday 11 June 2024
010 TRY đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
5,78 Dollar Namibia
1 TRY = 0,578 NAD
1 NAD = 1,73 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,578
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 010 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 010 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ TRY to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 010 TRY đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 010 TRY = 5.778010 NAD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 010 TRY = 5.773310 NAD | -0.000470 NAD | -0.081343 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 010 TRY = 5.878980 NAD | +0.010567 NAD | +1.830319 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 010 TRY = 5.878980 NAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 010 TRY = 5.873160 NAD | -0.000582 NAD | -0.098997 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 010 TRY = 5.848720 NAD | -0.002444 NAD | -0.416130 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 010 TRY = 5.753940 NAD | -0.009478 NAD | -1.620526 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | TRY | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0533 | 0.0309 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0497 | 0.0288 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0419 | 0.0243 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0735 | 0.0426 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 8.3909 | 4.8644 |
NAD | 18.7500 | 20.1226 | 23.8534 | 13.6118 | 0.1192 | 1 | 0.5797 |
TRY | 32.3431 | 34.7109 | 41.1463 | 23.4800 | 0.2056 | 1.7250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dollar Namibia = 0,578.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.