Thursday 30 May 2024
0.0000006 TRY đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,000000196 Krone Na Uy
1 TRY = 0,327 NOK
1 NOK = 3,06 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,327
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.0000006 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000006 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TRY to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.0000006 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000006 TRY đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0000006 TRY = 0.000000 NOK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0000006 TRY = 0.000000 NOK | -0.000435 NOK | -0.133315 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0000006 TRY = 0.000000 NOK | +0.001292 NOK | +0.396488 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0000006 TRY = 0.00000 NOK | +0.00153 NOK | +0.46675 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0000006 TRY = 0.00000 NOK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0000006 TRY = 0.000000 NOK | +0.000682 NOK | +0.207497 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0000006 TRY = 0.000000 NOK | +0.001455 NOK | +0.441763 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TRY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0945 | 0.0311 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0746 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1292 | 0.0425 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.8311 | 4.8747 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 1 | 0.3287 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 3.0425 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Krone Na Uy = 0,327.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.