Wednesday 01 May 2024
6.533394 TRY đến RON - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Leu Rumani?
6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,942 Leu Rumani
1 TRY = 0,144 RON
1 RON = 6,94 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,144
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 6.533394 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.533394 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang RON (Leu Rumani) ✅ TRY to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.533394 TRY đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 6.533394 TRY = 0.94166714 RON | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 6.533394 TRY = 0.93762319 RON | -0.00061897 RON | -0.42944657 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6.533394 TRY = 0.93438357 RON | -0.00049586 RON | -0.34551372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6.533394 TRY = 0.93596135 RON | +0.00024150 RON | +0.16885828 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6.533394 TRY = 0.93596135 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6.533394 TRY = 0.93046421 RON | -0.00084139 RON | -0.58732634 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 6.533394 TRY = 0.93117847 RON | +0.00010933 RON | +0.07676450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TRY | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2142 | 0.0309 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.2010 | 0.0290 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1717 | 0.0247 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.2925 | 0.0421 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 33.8259 | 4.8729 |
RON | 4.6687 | 4.9752 | 5.8235 | 3.4186 | 0.0296 | 1 | 0.1441 |
TRY | 32.4083 | 34.5361 | 40.4247 | 23.7304 | 0.2052 | 6.9416 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Leu Rumani = 0,144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.