Saturday 22 March 2025
100 TRY đến USD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
2,65 Đô la Mĩ
1 TRY = 0,0265 USD
1 USD = 37,73 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0265
Chuyển đổi TRY trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TRY to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TRY đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 100 TRY = 2.65046315 USD | - | - |
März 20, 2025 | thứ năm | 100 TRY = 2.637300 USD | -0.000132 USD | -0.496636 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 100 TRY = 2.72829083 USD | +0.00090991 USD | +3.45015077 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 100 TRY = 2.729800 USD | +0.000015 USD | +0.055316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0263 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0241 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0203 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0376 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 3.9107 |
TRY | 38.0000 | 41.4609 | 49.2125 | 26.5677 | 0.2557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đô la Mĩ = 0,0265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.