Sunday 26 May 2024
00016490 TRY đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
16,88 Bạc (troy ounce)
1 TRY = 0,00102 XAG
1 XAG = 977,02 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 00016490 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00016490 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TRY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00016490 TRY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00016490 TRY = 16.87786579 XAG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00016490 TRY = 16.87004122 XAG | -0.00000047 XAG | -0.04635998 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00016490 TRY = 16.92716492 XAG | +0.00000346 XAG | +0.33861033 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 00016490 TRY = 16.83057498 XAG | -0.00000586 XAG | -0.57062090 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 00016490 TRY = 16.06614345 XAG | -0.00004636 XAG | -4.54192165 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 00016490 TRY = 16.34993699 XAG | +0.00001721 XAG | +1.76640733 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 00016490 TRY = 15.85251113 XAG | -0.00003017 XAG | -3.04237173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0311 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0286 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0245 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0425 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.8747 | 4,762.7079 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 1 | 977.0324 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Bạc (troy ounce) = 0,00102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.