Friday 03 May 2024
1 TRY đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,00117 Bạc (troy ounce)
1 TRY = 0,00117 XAG
1 XAG = 858,37 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TRY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 0.00115896 XAG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 0.00117139 XAG | +0.00001243 XAG | +1.07292626 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 0.00113681 XAG | -0.00003458 XAG | -2.95207330 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 0.00113716 XAG | +0.00000035 XAG | +0.03050304 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 0.00113125 XAG | -0.00000590 XAG | -0.51926853 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 0.00113125 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 0.00112632 XAG | -0.00000493 XAG | -0.43575107 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0308 | 26.6788 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0288 | 24.8713 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0246 | 21.2838 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0422 | 36.5432 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 4.7415 | 4,101.1934 |
TRY | 32.4213 | 34.7775 | 40.6393 | 23.6695 | 0.2109 | 1 | 864.9601 |
XAG | 0.0375 | 0.0402 | 0.0470 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Bạc (troy ounce) = 0,00117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.