Thursday 23 May 2024
TWD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Đô la Đài Loan mới =
0,0560 Bungari Lev
1 TWD = 0,0560 BGN
1 BGN = 17,87 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0560
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TWD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 0.05597168 BGN | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 0.05582917 BGN | -0.00014251 BGN | -0.25460335 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 0.05573102 BGN | -0.00009815 BGN | -0.17579794 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 0.05568539 BGN | -0.00004564 BGN | -0.08188536 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 0.05590402 BGN | +0.00021863 BGN | +0.39261953 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 0.05590168 BGN | -0.00000234 BGN | -0.00419263 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 0.05588807 BGN | -0.00001361 BGN | -0.02433925 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TWD | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7310 | 0.0064 | 0.5534 | 0.0310 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6749 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0286 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.4348 | 0.0244 |
CAD | 1.3680 | 1.4816 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.7571 | 0.0424 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.5918 | 1 | 86.7561 | 4.8632 |
BGN | 1.8069 | 1.9570 | 2.3000 | 1.3209 | 0.0115 | 1 | 0.0561 |
TWD | 32.2340 | 34.9110 | 41.0300 | 23.5631 | 0.2056 | 17.8394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Bungari Lev = 0,0560.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.