Friday 07 June 2024
1220 TWD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1220 Đô la Đài Loan mới =
5.895,17 Yen Nhật
1 TWD = 4,83 JPY
1 JPY = 0,207 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1220 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1220 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1220 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TWD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1220 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1220 Đô la Đài Loan mới ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1220 TWD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1220 TWD = 5,875.526100 JPY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1220 TWD = 5,907.006980 JPY | +0.025804 JPY | +0.535797 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1220 TWD = 5,882.077500 JPY | -0.020434 JPY | -0.422032 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1220 TWD = 5,864.677860 JPY | -0.014262 JPY | -0.295808 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1220 TWD = 5,924.079660 JPY | +0.048690 JPY | +1.012874 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1220 TWD = 5,907.1180 JPY | -0.0139 JPY | -0.2863 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1220 TWD = 5,906.662940 JPY | -0.000373 JPY | -0.007704 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0309 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1683 | 0.6710 | 0.0059 | 0.0283 |
GBP | 0.7859 | 0.8560 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0242 |
CAD | 1.3683 | 1.4903 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0422 |
JPY | 156.5990 | 170.5669 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 4.8321 |
TWD | 32.4081 | 35.2987 | 41.2379 | 23.6853 | 0.2069 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Yen Nhật = 4,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.