Sunday 12 May 2024
1000 TWD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1000 Đô la Đài Loan mới =
657.788,06 Hòn đảo Lào
1 TWD = 657,79 LAK
1 LAK = 0,00152 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 657,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ TWD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TWD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 TWD = 657,894.73684211 LAK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 TWD = 654,878.84741323 LAK | -3.01588943 LAK | -0.45841519 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 TWD = 659,195.78114700 LAK | +4.31693373 LAK | +0.65919578 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 TWD = 658,761.52832675 LAK | -0.43425282 LAK | -0.06587615 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 TWD = 657,462.19592373 LAK | -1.29933240 LAK | -0.19723866 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 TWD = 658,327.84726794 LAK | +0.86565134 LAK | +0.13166557 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 TWD = 658,761.52832675 LAK | +0.43368106 LAK | +0.06587615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | TWD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0308 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0286 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0247 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0422 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0073 | 4.8020 |
LAK | 21,319.9240 | 22,997.8469 | 26,595.5503 | 15,587.5884 | 136.8635 | 1 | 657.2210 |
TWD | 32.4395 | 34.9926 | 40.4667 | 23.7174 | 0.2082 | 0.0015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Hòn đảo Lào = 657,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.