Tuesday 11 June 2024
0.00583000 TWD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
0.00583000 Đô la Đài Loan mới =
0,0551 Rupi Sri Lanka
1 TWD = 9,45 LKR
1 LKR = 0,106 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 9,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 0.00583000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00583000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00583000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ TWD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00583000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 0.00583000 Đô la Đài Loan mới ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00583000 TWD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00583000 TWD = 0.05509147 LKR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00583000 TWD = 0.05481229 LKR | -0.04788660 LKR | -0.50675517 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00583000 TWD = 0.05481229 LKR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00583000 TWD = 0.05463252 LKR | -0.03083615 LKR | -0.32798253 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00583000 TWD = 0.05455175 LKR | -0.01385415 LKR | -0.14784179 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00583000 TWD = 0.05437317 LKR | -0.03063115 LKR | -0.32735819 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00583000 TWD = 0.05396699 LKR | -0.06967056 LKR | -0.74702163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TWD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0309 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0287 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0243 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0425 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 0.5200 | 4.8562 |
LKR | 302.3575 | 325.5952 | 385.0461 | 219.7701 | 1.9231 | 1 | 9.3391 |
TWD | 32.3755 | 34.8637 | 41.2295 | 23.5323 | 0.2059 | 0.1071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Rupi Sri Lanka = 9,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.