Wednesday 08 May 2024
5000 TWD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
5000 Đô la Đài Loan mới =
1.687,13 Krone Na Uy
1 TWD = 0,337 NOK
1 NOK = 2,96 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,337
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 5000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TWD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 5000 Đô la Đài Loan mới ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TWD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 TWD = 1,687.810000 NOK | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 TWD = 1,674.275000 NOK | -0.002707 NOK | -0.801927 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 TWD = 1,680.880000 NOK | +0.001321 NOK | +0.394499 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 TWD = 1,685.415000 NOK | +0.000907 NOK | +0.269799 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 TWD = 1,685.415000 NOK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 TWD = 1,697.125000 NOK | +0.002342 NOK | +0.694784 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 TWD = 1,694.05000 NOK | -0.00061 NOK | -0.18119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TWD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0916 | 0.0309 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0852 | 0.0287 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0733 | 0.0247 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.1259 | 0.0425 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 14.2263 | 4.7990 |
NOK | 10.9230 | 11.7437 | 13.6453 | 7.9420 | 0.0703 | 1 | 0.3373 |
TWD | 32.3805 | 34.8134 | 40.4508 | 23.5437 | 0.2084 | 2.9644 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Krone Na Uy = 0,337.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.