Wednesday 08 May 2024
5000 TWD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5000 Đô la Đài Loan mới =
5,63 Bạc (troy ounce)
1 TWD = 0,00113 XAG
1 XAG = 888,10 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TWD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5000 Đô la Đài Loan mới ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TWD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 TWD = 5.67561232 XAG | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 TWD = 5.65397411 XAG | -0.00000433 XAG | -0.38124883 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 TWD = 5.74367510 XAG | +0.00001794 XAG | +1.58651219 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 TWD = 5.82720480 XAG | +0.00001671 XAG | +1.45429014 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 TWD = 5.82720480 XAG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 TWD = 5.77881709 XAG | -0.00000968 XAG | -0.83037603 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 TWD = 5.74056662 XAG | -0.00000765 XAG | -0.66190834 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | XAG | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0309 | 27.4672 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0287 | 25.5388 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0247 | 21.9705 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 0.0425 | 37.7614 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 4.8008 | 4,269.1507 |
TWD | 32.3755 | 34.8202 | 40.4754 | 23.5496 | 0.2083 | 1 | 889.2658 |
XAG | 0.0364 | 0.0392 | 0.0455 | 0.0265 | 0.0002 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Bạc (troy ounce) = 0,00113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.