Monday 06 May 2024
1160 TWD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1160 Đô la Đài Loan mới =
35,88 Đô la Mĩ
1 TWD = 0,0309 USD
1 USD = 32,33 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1160 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1160 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1160 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TWD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1160 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1160 Đô la Đài Loan mới ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1160 TWD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1160 TWD = 35.87880 USD | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1160 TWD = 35.922880 USD | +0.000038 USD | +0.122858 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1160 TWD = 35.922880 USD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1160 TWD = 35.856760 USD | -0.000057 USD | -0.184061 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1160 TWD = 35.637520 USD | -0.000189 USD | -0.611433 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1160 TWD = 35.556320 USD | -0.000070 USD | -0.227850 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1160 TWD = 35.614320 USD | +0.000050 USD | +0.163121 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7309 | 0.0065 | 0.0309 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0287 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0246 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7166 | 1 | 0.0089 | 0.0423 |
JPY | 153.9150 | 165.6746 | 193.1228 | 112.5015 | 1 | 4.7598 |
TWD | 32.3365 | 34.8071 | 40.5738 | 23.6358 | 0.2101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Đô la Mĩ = 0,0309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.