Sunday 09 June 2024
00000004 TWD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
00000004 Đô la Đài Loan mới =
1.572,81 Uzbekistan Som
1 TWD = 393,20 UZS
1 UZS = 0,00254 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 393,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 00000004 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000004 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000004 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ TWD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000004 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 00000004 Đô la Đài Loan mới ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000004 TWD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00000004 TWD = 1,572.94534015 UZS | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00000004 TWD = 1,564.33320297 UZS | -2.15303429 UZS | -0.54751662 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00000004 TWD = 1,568.01254410 UZS | +0.91983528 UZS | +0.23520188 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00000004 TWD = 1,566.78417548 UZS | -0.30709216 UZS | -0.07833921 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00000004 TWD = 1,555.81485803 UZS | -2.74232936 UZS | -0.70011669 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00000004 TWD = 1,546.19250097 UZS | -2.40558927 UZS | -0.61847700 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00000004 TWD = 1,559.45419103 UZS | +3.31542252 UZS | +0.85769981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0309 | 0.0001 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0285 | 0.0001 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0001 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0425 | 0.0001 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 4.8360 | 0.0123 |
TWD | 32.4088 | 35.0478 | 41.1608 | 23.5315 | 0.2068 | 1 | 0.0025 |
UZS | 12,743.2401 | 13,780.8857 | 16,184.5434 | 9,252.6703 | 81.3083 | 393.2030 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Uzbekistan Som = 393,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.