Friday 21 June 2024
80 TWD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
80 Đô la Đài Loan mới =
31.316,84 Uzbekistan Som
1 TWD = 391,46 UZS
1 UZS = 0,00255 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 391,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 80 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 80 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 80 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ TWD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 80 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 80 Đô la Đài Loan mới ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 80 TWD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 80 TWD = 31,347.96238244 UZS | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 80 TWD = 31,225.60499610 UZS | -1.52946733 UZS | -0.39032006 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 80 TWD = 31,128.40466926 UZS | -1.21500409 UZS | -0.31128405 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 80 TWD = 31,104.19906687 UZS | -0.30257003 UZS | -0.07776050 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 80 TWD = 31,176.92907249 UZS | +0.90912507 UZS | +0.23382697 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 80 TWD = 31,128.40466926 UZS | -0.60655504 UZS | -0.15564202 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 80 TWD = 31,128.40466926 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2653 | 0.7309 | 0.0063 | 0.0309 | 0.0001 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1828 | 0.6832 | 0.0059 | 0.0289 | 0.0001 |
GBP | 0.7903 | 0.8455 | 1 | 0.5777 | 0.0050 | 0.0244 | 0.0001 |
CAD | 1.3681 | 1.4636 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0423 | 0.0001 |
JPY | 158.9045 | 169.9922 | 201.0635 | 116.1468 | 1 | 4.9102 | 0.0125 |
TWD | 32.3618 | 34.6199 | 40.9477 | 23.6540 | 0.2037 | 1 | 0.0026 |
UZS | 12,669.6368 | 13,553.6752 | 16,031.0213 | 9,260.5165 | 79.7311 | 391.4997 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Uzbekistan Som = 391,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.