Tuesday 18 June 2024
2 TZS đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
2 Tanzania Tanzania =
0,0900 Bangladesh Taka
1 TZS = 0,0450 BDT
1 BDT = 22,22 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0450
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 2 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Tanzania Tanzania (TZS) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 TZS (Tanzania Tanzania) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ TZS to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 2 Tanzania Tanzania ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 TZS đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2 TZS = 0.089996 BDT | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 TZS = 0.089556 BDT | -0.000220 BDT | -0.488911 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2 TZS = 0.089528 BDT | -0.000014 BDT | -0.031265 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2 TZS = 0.089528 BDT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2 TZS = 0.090364 BDT | +0.000418 BDT | +0.933786 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2 TZS = 0.089422 BDT | -0.000471 BDT | -1.042451 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2 TZS = 0.090082 BDT | +0.000330 BDT | +0.738073 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TZS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0085 | 0.0004 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0080 | 0.0004 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0003 |
CAD | 1.3747 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0005 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0064 | 1 | 1.3488 | 0.0595 |
BDT | 117.2197 | 125.6590 | 148.7088 | 85.2684 | 0.7414 | 1 | 0.0442 |
TZS | 2,655.0006 | 2,846.1479 | 3,368.2215 | 1,931.3098 | 16.7931 | 22.6498 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Bangladesh Taka = 0,0450.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.