Wednesday 22 May 2024
2 TZS đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
2 Tanzania Tanzania =
0,0139 Dollar Namibia
1 TZS = 0,00697 NAD
1 NAD = 143,45 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,00697
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 2 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Tanzania Tanzania (TZS) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 TZS (Tanzania Tanzania) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ TZS to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 2 Tanzania Tanzania ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 TZS đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2 TZS = 0.013942 NAD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2 TZS = 0.013986 NAD | +0.000022 NAD | +0.315593 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2 TZS = 0.014108 NAD | +0.000061 NAD | +0.872301 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2 TZS = 0.014108 NAD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2 TZS = 0.014034 NAD | -0.000037 NAD | -0.524525 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 2 TZS = 0.014034 NAD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2 TZS = 0.01410 NAD | +0.00003 NAD | +0.47029 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | TZS | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0553 | 0.0004 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0509 | 0.0004 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0435 | 0.0003 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0754 | 0.0005 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 8.6406 | 0.0602 |
NAD | 18.0901 | 19.6383 | 22.9975 | 13.2651 | 0.1157 | 1 | 0.0070 |
TZS | 2,595.0001 | 2,817.0850 | 3,298.9666 | 1,902.8694 | 16.6017 | 143.4488 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Dollar Namibia = 0,00697.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.