Wednesday 19 June 2024
2 TZS đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
2 Tanzania Tanzania =
0,0440 Denar Macedonian
1 TZS = 0,0220 MKD
1 MKD = 45,48 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 2 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Tanzania Tanzania (TZS) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 TZS (Tanzania Tanzania) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ TZS to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 2 Tanzania Tanzania ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 TZS đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2 TZS = 0.04389195 MKD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2 TZS = 0.04404476 MKD | +0.00007640 MKD | +0.34814079 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 TZS = 0.04389206 MKD | -0.00007635 MKD | -0.34669022 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2 TZS = 0.04387751 MKD | -0.00000727 MKD | -0.03314069 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2 TZS = 0.04431087 MKD | +0.00021668 MKD | +0.98764496 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2 TZS = 0.04377957 MKD | -0.00026565 MKD | -1.19903692 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2 TZS = 0.04358588 MKD | -0.00009684 MKD | -0.44241410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | TZS | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0174 | 0.0004 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0004 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0003 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.0239 | 0.0005 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 2.7543 | 0.0603 |
MKD | 57.3396 | 61.6379 | 72.9585 | 41.8002 | 0.3631 | 1 | 0.0219 |
TZS | 2,617.9849 | 2,814.2357 | 3,331.1045 | 1,908.4931 | 16.5767 | 45.6575 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Denar Macedonian = 0,0220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.