Friday 03 May 2024
390 TZS đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
390 Tanzania Tanzania =
0,137 Franc Thụy Sĩ
1 TZS = 0,000351 CHF
1 CHF = 2.849,74 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000351
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 390 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 390 Tanzania Tanzania (TZS) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 390 TZS (Tanzania Tanzania) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ TZS to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 390 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 390 Tanzania Tanzania ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 390 TZS đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 390 TZS = 0.136890 CHF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 390 TZS = 0.138840 CHF | +0.000005 CHF | +1.424501 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 390 TZS = 0.138840 CHF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 390 TZS = 0.137280 CHF | -0.000004 CHF | -1.123596 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 390 TZS = 0.137280 CHF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 390 TZS = 0.135720 CHF | -0.000004 CHF | -1.136364 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 390 TZS = 0.137280 CHF | +0.000004 CHF | +1.149425 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | TZS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 1.1052 | 0.0004 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 1.0263 | 0.0004 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.8809 | 0.0003 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 1.5103 | 0.0005 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 168.9459 | 0.0591 |
CHF | 0.9048 | 0.9744 | 1.1352 | 0.6621 | 0.0059 | 1 | 0.0004 |
TZS | 2,585.0003 | 2,783.7908 | 3,243.2993 | 1,891.7636 | 16.9111 | 2,857.0643 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Franc Thụy Sĩ = 0,000351.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.