Saturday 18 May 2024

390 TZS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

390 Tanzania Tanzania =

614,47 Riel Campuchia

1 TZS = 1,58 KHR

1 KHR = 0,635 TZS

Tanzania Tanzania đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:13 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 390 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 390 Tanzania Tanzania (TZS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 390 TZS (Tanzania Tanzania) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ TZS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 390 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 390 Tanzania Tanzania ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 390 TZS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 390 TZS = 613.286310 KHR - -
Mai 16, 2024 thứ năm 390 TZS = 610.31490 KHR -0.00762 KHR -0.48451 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 390 TZS = 613.061280 KHR +0.007042 KHR +0.449994 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 390 TZS = 613.943460 KHR +0.002262 KHR +0.143898 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 390 TZS = 613.652910 KHR -0.000745 KHR -0.047325 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 390 TZS = 613.561650 KHR -0.000234 KHR -0.014872 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 390 TZS = 613.536690 KHR -0.000064 KHR -0.004068 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRTZS
USD11.08941.27020.73440.00640.00020.0004
EUR0.917911.16590.67410.00590.00020.0004
GBP0.78730.857710.57820.00510.00020.0003
CAD1.36171.48351.729610.00870.00030.0005
JPY155.6750169.5984197.7383114.325710.03820.0600
KHR4,078.00044,442.73085,179.87342,994.830226.195611.5715
TZS2,595.00032,827.09343,296.16771,905.734316.66930.63631

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Riel Campuchia = 1,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.