Sunday 09 June 2024
390 TZS đến BND - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
390 Tanzania Tanzania =
0,200 Đồng Brunei
1 TZS = 0,000514 BND
1 BND = 1.947,24 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,000514
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 390 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 390 Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 390 TZS (Tanzania Tanzania) sang BND (Đồng Brunei) ✅ TZS to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 390 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 390 Tanzania Tanzania ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 390 TZS đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 390 TZS = 0.200460 BND | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 390 TZS = 0.200460 BND | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 390 TZS = 0.200460 BND | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 390 TZS = 0.202020 BND | +0.000004 BND | +0.778210 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 390 TZS = 0.200850 BND | -0.000003 BND | -0.579151 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 390 TZS = 0.201240 BND | +0.000001 BND | +0.194175 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 390 TZS = 0.20280 BND | - | +0.77519 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | TZS | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.7383 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.6828 | 0.0004 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.5814 | 0.0003 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 1.0169 | 0.0005 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 115.7191 | 0.0594 |
BND | 1.3544 | 1.4647 | 1.7201 | 0.9834 | 0.0086 | 1 | 0.0005 |
TZS | 2,637.3007 | 2,852.0485 | 3,349.5019 | 1,914.9034 | 16.8273 | 1,947.2398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng Brunei = 0,000514.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.