Sunday 09 June 2024
10.33 TZS đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
10.33 Tanzania Tanzania =
0,702 Djiboutian Franc
1 TZS = 0,0680 DJF
1 DJF = 14,72 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 0,0680
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 10.33 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.33 Tanzania Tanzania (TZS) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.33 TZS (Tanzania Tanzania) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ TZS to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.33 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 10.33 Tanzania Tanzania ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.33 TZS đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.33 TZS = 0.70204646 DJF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.33 TZS = 0.70210119 DJF | +0.00000530 DJF | +0.00779584 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.33 TZS = 0.70336196 DJF | +0.00012205 DJF | +0.17957178 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.33 TZS = 0.70354730 DJF | +0.00001794 DJF | +0.02635067 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.33 TZS = 0.70248908 DJF | -0.00010244 DJF | -0.15041291 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.33 TZS = 0.70558432 DJF | +0.00029964 DJF | +0.44061111 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.33 TZS = 0.70603928 DJF | +0.00004404 DJF | +0.06447991 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | TZS | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0004 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0003 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0005 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.8745 | 0.0594 |
DJF | 179.2189 | 193.8121 | 227.6168 | 130.1281 | 1.1435 | 1 | 0.0680 |
TZS | 2,637.3007 | 2,852.0485 | 3,349.5019 | 1,914.9034 | 16.8273 | 14.7155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Djiboutian Franc = 0,0680.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.