Sunday 09 June 2024
10.33 TZS đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10.33 Tanzania Tanzania =
0,0306 Đôla Hong Kong
1 TZS = 0,00296 HKD
1 HKD = 337,61 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10.33 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.33 Tanzania Tanzania (TZS) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.33 TZS (Tanzania Tanzania) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ TZS to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.33 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10.33 Tanzania Tanzania ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.33 TZS đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.33 TZS = 0.030597 HKD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.33 TZS = 0.030856 HKD | +0.000025 HKD | +0.844024 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.33 TZS = 0.031031 HKD | +0.000017 HKD | +0.569133 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.33 TZS = 0.030907 HKD | -0.000012 HKD | -0.399467 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.33 TZS = 0.031062 HKD | +0.000015 HKD | +0.501337 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.33 TZS = 0.031062 HKD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.33 TZS = 0.031031 HKD | -0.000003 HKD | -0.099767 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TZS | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.1184 | 0.0004 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.1008 | 0.0003 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.1763 | 0.0005 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 20.0634 | 0.0594 |
HKD | 7.8116 | 8.4477 | 9.9211 | 5.6719 | 0.0498 | 1 | 0.0030 |
TZS | 2,637.3007 | 2,852.0485 | 3,349.5019 | 1,914.9034 | 16.8273 | 337.6132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đôla Hong Kong = 0,00296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.