Monday 17 June 2024

000000007 TZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

000000007 Tanzania Tanzania =

0,127 Đồng bảng Ai Cập

1 TZS = 0,0182 EGP

1 EGP = 54,98 TZS

Tanzania Tanzania đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:14 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0182

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 000000007 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000007 Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000007 TZS (Tanzania Tanzania) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000007 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 000000007 Tanzania Tanzania ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000007 TZS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 000000007 TZS = 0.12733 EGP - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 000000007 TZS = 0.127309 EGP -0.000003 EGP -0.016493 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 000000007 TZS = 0.127309 EGP - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 000000007 TZS = 0.127715 EGP +0.000058 EGP +0.318909 %
Juni 13, 2024 thứ năm 000000007 TZS = 0.127652 EGP -0.000009 EGP -0.049329 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000000007 TZS = 0.127561 EGP -0.000013 EGP -0.071288 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 000000007 TZS = 0.12768 EGP +0.00002 EGP +0.09329 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPTZS
USD11.07111.26680.72760.00630.02100.0004
EUR0.933611.18270.67930.00590.01960.0004
GBP0.78940.845510.57440.00500.01650.0003
CAD1.37431.47201.741010.00870.02880.0005
JPY157.6590168.8649199.7195114.718213.30490.0601
EGP47.704851.095560.431634.71170.302610.0182
TZS2,623.01402,809.44903,322.78611,908.597416.637354.98431

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0182.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.