Tuesday 04 June 2024

10 TZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Tanzania Tanzania =

0,181 Đồng bảng Ai Cập

1 TZS = 0,0181 EGP

1 EGP = 55,15 TZS

Tanzania Tanzania đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:45:19 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0181

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 TZS (Tanzania Tanzania) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Tanzania Tanzania ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 TZS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10 TZS = 0.181520 EGP - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10 TZS = 0.18120 EGP -0.00003 EGP -0.17629 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10 TZS = 0.181070 EGP -0.000013 EGP -0.071744 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10 TZS = 0.181740 EGP +0.000067 EGP +0.370023 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10 TZS = 0.182290 EGP +0.000055 EGP +0.302630 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 TZS = 0.182720 EGP +0.000043 EGP +0.235888 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 TZS = 0.18110 EGP -0.00016 EGP -0.88660 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPTZS
USD11.09011.28040.73380.00640.02120.0004
EUR0.917311.17460.67310.00590.01950.0004
GBP0.78100.851410.57310.00500.01660.0003
CAD1.36281.48561.744910.00870.02890.0005
JPY156.1120170.1818199.8924114.556213.31350.0600
EGP47.113851.360060.326534.57250.301810.0181
TZS2,600.00002,834.32813,329.15061,907.899816.654755.18551

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0181.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.