Wednesday 22 May 2024
10 TZS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Tanzania Tanzania =
0,426 CFP Franc
1 TZS = 0,0426 XPF
1 XPF = 23,48 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0426
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tanzania Tanzania (TZS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TZS (Tanzania Tanzania) sang XPF (CFP Franc) ✅ TZS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Tanzania Tanzania ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TZS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 TZS = 0.425920 XPF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 TZS = 0.424090 XPF | -0.000183 XPF | -0.429658 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 TZS = 0.427480 XPF | +0.000339 XPF | +0.799359 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 TZS = 0.427480 XPF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 TZS = 0.425240 XPF | -0.000224 XPF | -0.524001 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 TZS = 0.425240 XPF | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TZS = 0.425290 XPF | +0.000005 XPF | +0.011758 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XPF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0090 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0083 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0071 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0123 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.0602 | 1.4142 |
TZS | 2,595.0001 | 2,817.0850 | 3,298.9666 | 1,902.8694 | 16.6017 | 1 | 23.4789 |
XPF | 110.5250 | 119.9839 | 140.5080 | 81.0461 | 0.7071 | 0.0426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFP Franc = 0,0426.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.