Tuesday 18 June 2024

5 XPF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

5 CFP Franc =

117,26 Tanzania Tanzania

1 XPF = 23,45 TZS

1 TZS = 0,0426 XPF

CFP Franc đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:15 GMT+2 18 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 23,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 5 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 CFP Franc (XPF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 XPF (CFP Franc) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XPF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 CFP Franc ( XPF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 5 CFP Franc ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 XPF đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 5 XPF = 117.25528821 TZS - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 5 XPF = 117.71076112 TZS +0.09109458 TZS +0.38844551 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 5 XPF = 117.74679729 TZS +0.00720723 TZS +0.03061417 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 5 XPF = 117.74679729 TZS - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 5 XPF = 117.70799002 TZS -0.00776145 TZS -0.03295824 %
Juni 13, 2024 thứ năm 5 XPF = 118.54521314 TZS +0.16744463 TZS +0.71127128 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 5 XPF = 117.47844271 TZS -0.21335409 TZS -0.89988487 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSXPF
USD11.07251.26980.72710.00630.00040.0090
EUR0.932411.18390.67800.00590.00040.0084
GBP0.78760.844610.57270.00500.00030.0071
CAD1.37531.47491.746210.00870.00050.0124
JPY157.6410169.0683200.1663114.627110.06051.4191
TZS2,605.00022,793.83553,307.72671,894.201216.5249123.4512
XPF111.0816119.1339141.047180.77190.70460.04261

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Tanzania Tanzania = 23,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.