Monday 17 June 2024
0.000362 TZS đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
0.000362 Tanzania Tanzania =
0,000000108 Falkland Islands Pound
1 TZS = 0,000299 FKP
1 FKP = 3.344,48 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000299
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 0.000362 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000362 Tanzania Tanzania (TZS) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000362 TZS (Tanzania Tanzania) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ TZS to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000362 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 0.000362 Tanzania Tanzania ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000362 TZS đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | +0.00000046 FKP | +0.15271699 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | -0.00000033 FKP | -0.11177557 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | -0.00000013 FKP | -0.04226774 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | +0.00000532 FKP | +1.77782621 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000362 TZS = 0.00000011 FKP | +0.00000312 FKP | +1.02363592 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | TZS | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 1.2745 | 0.0004 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 1.1900 | 0.0004 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1.0061 | 0.0003 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 1.7516 | 0.0005 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 200.9414 | 0.0601 |
FKP | 0.7846 | 0.8404 | 0.9939 | 0.5709 | 0.0050 | 1 | 0.0003 |
TZS | 2,623.0140 | 2,809.4490 | 3,322.7861 | 1,908.5974 | 16.6373 | 3,343.1141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Falkland Islands Pound = 0,000299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.