Saturday 18 May 2024
100 TZS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
100 Tanzania Tanzania =
0,145 Saudi Riyal
1 TZS = 0,00145 SAR
1 SAR = 688,37 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tanzania Tanzania (TZS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TZS (Tanzania Tanzania) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ TZS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 100 Tanzania Tanzania ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TZS đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 TZS = 0.144500 SAR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 TZS = 0.144500 SAR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 TZS = 0.144800 SAR | +0.000003 SAR | +0.207612 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 TZS = 0.144800 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 TZS = 0.144900 SAR | +0.000001 SAR | +0.069061 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 TZS = 0.144700 SAR | -0.000002 SAR | -0.138026 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 TZS = 0.144900 SAR | +0.000002 SAR | +0.138217 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0004 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2448 | 0.0004 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.2099 | 0.0003 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.3631 | 0.0005 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 41.5128 | 0.0603 |
SAR | 3.7500 | 4.0854 | 4.7644 | 2.7540 | 0.0241 | 1 | 0.0015 |
TZS | 2,581.4327 | 2,812.3123 | 3,279.7090 | 1,895.8122 | 16.5822 | 688.3732 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Saudi Riyal = 0,00145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.