Sunday 05 May 2024

1000 TZS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Tanzania Tanzania =

1,45 Saudi Riyal

1 TZS = 0,00145 SAR

1 SAR = 689,93 TZS

Tanzania Tanzania đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:15 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00145

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tanzania Tanzania (TZS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TZS (Tanzania Tanzania) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ TZS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Tanzania Tanzania ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TZS đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 TZS = 1.451000 SAR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 TZS = 1.448000 SAR -0.000003 SAR -0.206754 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 TZS = 1.457000 SAR +0.000009 SAR +0.621547 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 TZS = 1.451000 SAR -0.000006 SAR -0.411805 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 TZS = 1.448000 SAR -0.000003 SAR -0.206754 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 TZS = 1.445000 SAR -0.000003 SAR -0.207182 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 TZS = 1.445000 SAR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARTZS
USD11.07721.25480.73160.00650.26660.0004
EUR0.928411.16490.67920.00610.24750.0004
GBP0.79690.858410.58300.00520.21250.0003
CAD1.36691.47231.715110.00890.36440.0005
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765140.80800.0591
SAR3.75064.04014.70632.74400.024510.0014
TZS2,587.64562,787.36003,246.97671,893.145316.9066689.92571

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Saudi Riyal = 0,00145.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.