Saturday 15 June 2024
500000 TZS đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
500000 Tanzania Tanzania =
111.874,00 Đồng Sudan
1 TZS = 0,224 SDG
1 SDG = 4,47 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,224
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 500000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500000 Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500000 TZS (Tanzania Tanzania) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ TZS to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 500000 Tanzania Tanzania ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500000 TZS đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 500000 TZS = 111,874.000000 SDG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 500000 TZS = 112,046.000000 SDG | +0.000344 SDG | +0.153744 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 500000 TZS = 112,046.000000 SDG | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 500000 TZS = 112,260.500000 SDG | +0.000429 SDG | +0.191439 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 500000 TZS = 112,046.000000 SDG | -0.000429 SDG | -0.191073 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 500000 TZS = 111,345.00000 SDG | -0.00140 SDG | -0.62564 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 500000 TZS = 111,098.500000 SDG | -0.000493 SDG | -0.221384 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | TZS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0004 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0016 | 0.0004 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0013 | 0.0003 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.0005 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 0.2686 | 0.0601 |
SDG | 586.0003 | 628.1828 | 741.8468 | 426.1046 | 3.7229 | 1 | 0.2237 |
TZS | 2,619.0143 | 2,807.5407 | 3,315.5395 | 1,904.3914 | 16.6387 | 4.4693 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
![Sudan](/media/countries/img/sd.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng Sudan = 0,224.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.