Tuesday 11 June 2024
389 TZS đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
389 Tanzania Tanzania =
1,58 Tajikistan Somoni
1 TZS = 0,00407 TJS
1 TJS = 245,82 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,00407
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 389 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 389 Tanzania Tanzania (TZS) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 389 TZS (Tanzania Tanzania) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ TZS to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 389 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 389 Tanzania Tanzania ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 389 TZS đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 389 TZS = 1.582452 TJS | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 389 TZS = 1.606959 TJS | +0.000063 TJS | +1.548673 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 389 TZS = 1.593733 TJS | -0.000034 TJS | -0.823045 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 389 TZS = 1.593733 TJS | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 389 TZS = 1.59101 TJS | -0.00001 TJS | -0.17086 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 389 TZS = 1.598012 TJS | +0.000018 TJS | +0.440098 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 389 TZS = 1.593733 TJS | -0.000011 TJS | -0.267770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | TZS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0940 | 0.0004 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0873 | 0.0004 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0738 | 0.0003 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.1293 | 0.0005 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 14.7787 | 0.0607 |
TJS | 10.6384 | 11.4560 | 13.5478 | 7.7326 | 0.0677 | 1 | 0.0041 |
TZS | 2,588.5031 | 2,787.4429 | 3,296.4063 | 1,881.4667 | 16.4641 | 243.3171 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Tajikistan Somoni = 0,00407.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.