Wednesday 15 May 2024
38960 TZS đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
38960 Tanzania Tanzania =
163,49 Tajikistan Somoni
1 TZS = 0,00420 TJS
1 TJS = 238,31 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,00420
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 38960 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 38960 Tanzania Tanzania (TZS) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 38960 TZS (Tanzania Tanzania) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ TZS to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 38960 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 38960 Tanzania Tanzania ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 38960 TZS đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 38960 TZS = 163.787840 TJS | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 38960 TZS = 164.060560 TJS | +0.000007 TJS | +0.166508 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 38960 TZS = 164.294320 TJS | +0.000006 TJS | +0.142484 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 38960 TZS = 164.255360 TJS | -0.000001 TJS | -0.023714 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 38960 TZS = 164.255360 TJS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 38960 TZS = 162.969680 TJS | -0.000033 TJS | -0.782732 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 38960 TZS = 163.904720 TJS | +0.000024 TJS | +0.573751 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | TZS | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0919 | 0.0004 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0846 | 0.0004 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0726 | 0.0003 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.1252 | 0.0005 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 14.2440 | 0.0599 |
TJS | 10.8836 | 11.8198 | 13.7741 | 7.9849 | 0.0702 | 1 | 0.0042 |
TZS | 2,590.0001 | 2,812.7747 | 3,277.8588 | 1,900.1853 | 16.7068 | 237.9724 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Tajikistan Somoni = 0,00420.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.