Thursday 19 September 2024
500 TZS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
500 Tanzania Tanzania =
0,184 Đô la Mĩ
1 TZS = 0,000367 USD
1 USD = 2.724,44 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000367
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 500 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TZS (Tanzania Tanzania) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TZS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 500 Tanzania Tanzania ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TZS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 19, 2024 | thứ năm | 500 TZS = 0.18352396 USD | - | - |
September 18, 2024 | Thứ Tư | 500 TZS = 0.18350085 USD | -0.00000005 USD | -0.01259216 % |
September 17, 2024 | Thứ ba | 500 TZS = 0.18318689 USD | -0.00000063 USD | -0.17109827 % |
September 16, 2024 | Thứ hai | 500 TZS = 0.18288858 USD | -0.00000060 USD | -0.16284355 % |
September 15, 2024 | chủ nhật | 500 TZS = 0.18309499 USD | +0.00000041 USD | +0.11286030 % |
September 14, 2024 | Thứ bảy | 500 TZS = 0.18348622 USD | +0.00000078 USD | +0.21367572 % |
September 13, 2024 | Thứ sáu | 500 TZS = 0.18348624 USD | - | +0.00001061 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.1120 | 1.3211 | 0.7351 | 0.0070 | 0.0004 |
EUR | 0.8993 | 1 | 1.1880 | 0.6610 | 0.0063 | 0.0003 |
GBP | 0.7570 | 0.8417 | 1 | 0.5564 | 0.0053 | 0.0003 |
CAD | 1.3604 | 1.5128 | 1.7972 | 1 | 0.0095 | 0.0005 |
JPY | 143.1775 | 159.2099 | 189.1493 | 105.2443 | 1 | 0.0526 |
TZS | 2,724.4404 | 3,029.5123 | 3,599.2105 | 2,002.6318 | 19.0284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Mĩ = 0,000367.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.