Sunday 02 June 2024
5000 TZS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
5000 Tanzania Tanzania =
0,000825 Vàng (troy ounce)
1 TZS = 0,000000165 XAU
1 XAU = 6.063.876,88 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 5000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Tanzania Tanzania (TZS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TZS (Tanzania Tanzania) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TZS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 5000 Tanzania Tanzania ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TZS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 TZS = 0.00082456 XAU | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 TZS = 0.00082398 XAU | - | -0.07034097 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 TZS = 0.00082085 XAU | - | -0.37925908 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 TZS = 0.00082350 XAU | - | +0.32283608 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 TZS = 0.00081395 XAU | - | -1.16029144 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 TZS = 0.00081646 XAU | - | +0.30837464 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 TZS = 0.00082168 XAU | - | +0.63996179 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XAU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0004 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0004 | 2,147.0956 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0003 | 1,830.1026 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 3,182.4009 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0604 | 366,579.2634 |
TZS | 2,603.1775 | 2,826.1494 | 3,315.6682 | 1,906.7405 | 16.5531 | 1 | 6,068,012.8834 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Vàng (troy ounce) = 0,000000165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.