Friday 03 May 2024
TZS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Tanzania Tanzania =
0,236 CFA Franc BCEAO
1 TZS = 0,236 XOF
1 XOF = 4,24 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,236
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ TZS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 0.23658851 XOF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 0.23491737 XOF | -0.00167114 XOF | -0.70634953 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 0.23616967 XOF | +0.00125230 XOF | +0.53308217 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 0.23571013 XOF | -0.00045954 XOF | -0.19457871 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 0.23608314 XOF | +0.00037300 XOF | +0.15824653 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 0.23608314 XOF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 0.23608314 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0016 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0022 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.0591 | 0.2504 |
TZS | 2,585.0003 | 2,783.7908 | 3,243.2993 | 1,891.7636 | 16.9111 | 1 | 4.2353 |
XOF | 610.3430 | 657.2793 | 765.7736 | 446.6633 | 3.9929 | 0.2361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFA Franc BCEAO = 0,236.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.