Monday 13 May 2024
500 TZS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
500 Tanzania Tanzania =
117,48 CFA Franc BCEAO
1 TZS = 0,235 XOF
1 XOF = 4,26 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,235
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 500 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Tanzania Tanzania (TZS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TZS (Tanzania Tanzania) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ TZS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 500 Tanzania Tanzania ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TZS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 TZS = 117.48341134 XOF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 TZS = 117.48343895 XOF | +0.00000006 XOF | +0.00002350 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 TZS = 117.47866353 XOF | -0.00000955 XOF | -0.00406476 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 TZS = 117.40266791 XOF | -0.00015199 XOF | -0.06468887 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 TZS = 117.62823831 XOF | +0.00045114 XOF | +0.19213396 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 TZS = 117.69815367 XOF | +0.00013983 XOF | +0.05943757 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 TZS = 117.42527701 XOF | -0.00054575 XOF | -0.23184447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0016 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0022 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 0.0601 | 0.2557 |
TZS | 2,592.0360 | 2,792.0441 | 3,247.0668 | 1,895.9550 | 16.6411 | 1 | 4.2559 |
XOF | 609.0396 | 656.0347 | 762.9494 | 445.4845 | 3.9101 | 0.2350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFA Franc BCEAO = 0,235.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.