Saturday 27 April 2024
UAH đến AED - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1 Ucraina Hryvnia =
0,0927 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 UAH = 0,0927 AED
1 AED = 10,79 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0927
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ UAH to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.092693 AED | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.093031 AED | +0.000338 AED | +0.364645 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.093254 AED | +0.000223 AED | +0.239705 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.092442 AED | -0.000812 AED | -0.870740 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.092302 AED | -0.000140 AED | -0.151446 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.092447 AED | +0.000145 AED | +0.157093 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.092447 AED | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2539 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2178 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.3718 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 42.4579 | 3.9354 |
AED | 3.6729 | 3.9385 | 4.5914 | 2.6894 | 0.0236 | 1 | 0.0927 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 10.7887 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0927.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.